Chế độ của trẻ từ 6-24 tháng tuổi
1. Chế độ của trẻ 6 – 12 tháng tuổi
Khi trẻ tròn 6 tháng tuổi, cha mẹ bắt đầu cho trẻ ăn dặm. Không nên cho trẻ ăn trước 4 tháng tuổi và ăn muộn sau 7 tháng tuổi.
- Dấu hiệu chứng tỏ trẻ có nhu cầu ăn dặm
+ Trẻ tiết nhiều nước bọt
+Trẻ bắt đầu nhú mầm răng
+Trẻ nhìn miệng người lớn khi ăn.
+ Trẻ biết bốc thức ăn cho vào miệng
+ Trẻ biết đưa lưỡi từ bên nọ sang bên kia
- Khi cho trẻ ăn dặm, tất cả những thực phẩm tươi sạch mà người lớn ăn hằng ngày đều có thể dùng để chế biến cho trẻ ăn, trừ rượu, bia và các loại gia vị.
Những điều cha mẹ không nên làm khi cho trẻ ăn dặm
hoá (transfat) dẫn đến tăng nguy cơ gây ung thư sau này cho trẻ.
Không nên cho trẻ ăn bánh kẹo hoặc trái cây quá ngọt trước các bữa ăn. Những thực phẩm này làm tăng đường huyết dẫn đến ức chế các tuyến tiêu hoá tiết men khiến trẻ không còn cảm giác đói, dẫn đến biếng ăn.
Nên cho trẻ tập xúc hoặc tự bốc thức ăn. Việc này nhằm tạo thói quen tự lập cho trẻ và giúp trẻ ăn thô được sớm hơn, trẻ được ăn những thực phẩm mình yêu thích, phòng ngừa tình trạng biếng ăn.
Không nên cho trẻ vừa ăn vừa chơi, xem ti vi hoặc điện thoại. Việc này khiến trẻ không tập trung vào ăn uống, ức chế tiết dịch vị dẫn đến biếng ăn, hình thành thói quen không tốt về ăn uống ở trẻ. Ngay lúc trẻ mới tập ăn dặm, cha mẹ nên cho trẻ ngồi ăn tại bàn, không ăn rong, không cho trẻ xem ti vi hoặc điện thoại khi ăn để hình thành thói quen ăn uống tốt.
Chế độ của trẻ 25 – 36 tháng tuổi
Trẻ 25 – 36 tháng tuổi ăn được tất cả các món ăn giống người lớn: cơm, mì gạo, bún, phở, cháo, xôi, bánh mì,…
Cho trẻ ăn ba bữa chính: sáng, trưa, tối và các bữa phụ vào giữa sáng, chiều ngủ dậy, trước khi đi ngủ.
Nhu cầu về năng lượng và các chất dinh dưỡng trong một ngày:
Nhu cầu về năng lượng và các chất dinh dưỡng trong một ngày | Lượng thực phẩm cần trong một ngày |
Năng lượng | 1 300 – 1 500 kcal | Gạo tẻ | 80 – 120 g |
Chất đạm | 25 – 30 g | Mì gạo / phở / bún | 100 g |
Chất béo | 45 – 55 g | Thịt / cá / tôm | 100 – 120 g |
Chất bột đường | 150 – 180 g | Trứng gà | 1 quả |
Canxi | 500 – 600 mg | Dầu / mỡ | 30 – 40 g |
Sắt | 11 mg | Sữa | 500 – 600 ml |
Kẽm | 10 – 12 mg | Rau xanh | 200 – 400 g |
Vitamin D | 400 – 600 IU | Quả chín | 200 – 400 g |
| | Nước mắm | 7 ml |
| | Gia vị | 3 g |
| | Nước (bao gồm cả sữa) | 1 200 – 1 400 ml |
Lượng thực phẩm nên cho trẻ ăn trong một bữa chính:
Gạo: 40 g (có thể thay bằng mì / phở / bún).
Thịt / cá / tôm: 30 – 40 g.
Dầu / mỡ: 10 g.
Rau xanh: 40 – 50 g.
Những điều cha mẹ cần lưu ý:
Trẻ vẫn cần được uống sữa ở lứa tuổi này, vì sữa vẫn là nguồn cung cấp canxi chính cho trẻ.
Lượng sữa trẻ cần uống: 500 – 600 ml/ngày.
Cho trẻ uống cả sữa tươi, sữa bột, sữa đậu nành theo sở thích của trẻ nhưng nên dùng loại ít đường.
Nên cho trẻ uống sữa sau bữa ăn sáng, chiều lúc ngủ dậy và buổi tối trước khi đi ngủ.
Nếu trẻ không chịu uống sữa thì có thể cho thay thế bằng sữa chua, pho mát. Cứ 100 ml sữa chua hoặc 1 viên pho mát 15 g có thể thay thế 100 ml sữa nước. Có thể cho trẻ ăn 200 – 300 ml sữa chua trong một ngày.
Cần kiên trì động viên, khuyến khích trẻ ăn rau; chọn loại rau trẻ yêu thích để chế biến món ăn cho trẻ, có thể làm món trứng tráng rau củ cho trẻ ăn riêng.
Không thể dùng trái cây thay rau vì mỗi loại thực phẩm có chứa những chất dinh dưỡng khác nhau. Trái cây hay rau đều cung cấp vitamin, chất khoáng, chất xơ nhưng có những loại khoáng chất chỉ có trong rau mà không có trong quả và ngược lại. Để trẻ phát triển tốt, cần cho trẻ ăn cả trái cây và rau. Hơn nữa, rau là nguồn cung cấp chất xơ phòng chống táo bón, rau làm bữa ăn của trẻ cân đối dinh dưỡng và ngon miệng hơn, ăn rau xanh còn giúp tăng cường hấp thu chất đạm.
Nên cho trẻ ăn trái cây sau các bữa ăn chính từ 30 – 60 phút để không gây biếng ăn